--

hỏa táng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hỏa táng

+ verb  

  • to cremate
    • sự hỏa táng
      cremation
    • lò hỏa táng
      cremetorium; crematory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hỏa táng"
Lượt xem: 604